STT
|
DỊCH VỤ
|
PHÍ
|
GHI CHÚ
|
|
I
|
Tài khoản
|
1
|
Mở tài khoản
|
Miễn phí
|
|
|
2
|
Đóng tài khoản
|
100.000 đồng/tài khoản
|
|
|
3
|
Phí xin cấp mã số giao dịch cho Khách hàng nước ngoài
|
Miễn phí
|
|
|
4
|
Phí đăng ký giao dịch trực tuyến
|
Miễn phí
|
|
|
5
|
Phí đăng ký giao dịch qua điện thoại
|
Miễn phí
|
|
|
II
|
Phí giao dịch chứng khoán cơ sở
|
Nhà đầu tư cá nhân chịu thuế thu nhập cá nhân đối với hoạt động này là 0,1% giá trị giao dịch
|
1
|
Phí giao dịch cổ phiếu, chứng chỉ quỹ niêm yết, chứng quyền có đảm bảo niêm yết
|
0.12% - 0.25%*
|
|
|
2
|
Phí Ứng trước tiền bán
|
10.5%-13.5%/năm. Tối thiểu 50.000 đồng.*
|
Cơ số ngày: 360 ngày, phí ứng tính trên số ngày ứng trước.
|
|
3
|
Dịch vụ cho vay ký quỹ (margin)
|
7-14%/năm*
|
|
|
III
|
Lưu ký
|
1
|
Tái lưu ký cổ phiếu, chứng chỉ quỹ, chứng quyền có đảm bảo
|
0.27 đồng/cổ phiếu
|
|
|
3
|
Phí quản lý lưu ký trái phiếu
|
0.18 đồng/trái phiếu
|
|
|
IV
|
Thanh toán, chuyển tiền
|
1
|
Thanh toán cổ tức
|
Miễn phí
|
|
|
2
|
Chuyển tiền sang TKCK qua ngân hàng
|
Miễn phí
|
|
|
3
|
Chuyển tiền sang tài khoản ngân hàng BIDV
|
Miễn phí
|
|
|
4
|
Chuyển tiền sang tài khoản ngân hàng khác
|
theo biểu phí của ngân hàng
|
|
|
5
|
Tin nhắn thông báo kết quả giao dịch
|
840 đồng/ tin nhắn
|
chưa bao gồm VAT
|
|
6
|
Rút tiền mặt
|
Miễn phí
|
|
|
V
|
Dịch vụ khác
|
|
1
|
Phong tỏa chứng khoán
|
100.000 đồng/1 hồ sơ
|
|
|
2
|
Giải tỏa chứng khoán
|
100.000 đồng/1 hồ sơ
|
|
|
3
|
Chuyển nhượng quyền mua
|
100.000 đồng/1 hồ sơ
|
|
|
4
|
Rút chứng khoán lưu ký
|
100.000 đồng/1 hồ sơ
|
|
|
5
|
Chuyển quyền sở hữu
|
0.2% giá trị chuyển quyền sở hữu
|
tối thiểu 100.000 đồng/ giao dịch
|
|